dạy đời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔj˨˩ ɗə̤ːj˨˩ja̰j˨˨ ɗəːj˧˧jaj˨˩˨ ɗəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaj˨˨ ɗəːj˧˧ɟa̰j˨˨ ɗəːj˧˧

Động từ[sửa]

dạy đời

  1. (Khẩu ngữ) Nói như muốn dạy bảo người ta, do ngạo mạn, tự cho là mình hiểu biết hơn người.
    Lên mặt dạy đời.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)