carabiné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁa.bi.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carabiné /ka.ʁa.bi.ne/ |
carabinés /ka.ʁa.bi.ne/ |
Giống cái | carabinée /ka.ʁa.bi.ne/ |
carabinés /ka.ʁa.bi.ne/ |
carabiné /ka.ʁa.bi.ne/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "carabiné". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)