Bước tới nội dung

faible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực faible
/fɛbl/
faibles
/fɛbl/
Giống cái faible
/fɛbl/
faibles
/fɛbl/

faible /fɛbl/

  1. Yếu.
    Enfant faible de constitution — đứa trẻ thể trạng yếu
  2. Không chắc, không bền.
    Corde faible — dây không chắc
  3. Nhu nhược, thiếu nghị lực.
    Esprit faible — tinh thần nhu nhược
  4. Không vững, đuối.
    Raisonnement faible — lập luận không vững
  5. Không kiên cố.
    Place faible — vị trí không kiên cố
  6. Ít ỏi.
    Revenu faible — lợi tức ít ỏi
  7. Kém.
    Elève faible en mathématiques — học trò kém về toán

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít faible
/fɛbl/
faibles
/fɛbl/
Số nhiều faible
/fɛbl/
faibles
/fɛbl/

faible /fɛbl/

  1. Người yếu.
    Aider les faibles — giúp đỡ người yếu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faible
/fɛbl/
faibles
/fɛbl/

faible /fɛbl/

  1. Chỗ yếu, mặt yếu.
    Le faible d’une place — chỗ yếu của một vị trí
  2. Nhược điểm.
    Le jeu est son faible — mê cờ bạc là nhược điểm của hắn
  3. Sở thích.
    Il avoue son faible pour le café — anh ấy thú nhận là có sở thích đối với cà phê

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]