carbonate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/
Danh từ
[sửa]carbonate /ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/
- (Hoá học) Cacbonat.
Tham khảo
[sửa]- "carbonate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.bɔ.nat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carbonate /kaʁ.bɔ.nat/ |
carbonate /kaʁ.bɔ.nat/ |
carbonate gđ /kaʁ.bɔ.nat/
Tham khảo
[sửa]- "carbonate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)