carbure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.byʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carbure
/kaʁ.byʁ/
carbure
/kaʁ.byʁ/

carbure /kaʁ.byʁ/

  1. (Hóa học) Cacbua.
  2. Canxi cacbua, đất đèn.

Tham khảo[sửa]