Bước tới nội dung

cardeuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.døz/

Danh từ

[sửa]

cardeuse /kaʁ.døz/

  1. (Ngành dệt) Thợ chải thô.

Danh từ

[sửa]

cardeuse gc /kaʁ.døz/

  1. (Ngành dệt) Máy chải thô.

Tham khảo

[sửa]