cardinalship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːrd.nəl.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]cardinalship /ˈkɑːrd.nəl.ˌʃɪp/
- Xem cardinal
Tham khảo
[sửa]- "cardinalship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cardinalship /ˈkɑːrd.nəl.ˌʃɪp/