Bước tới nội dung

cardinalship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrd.nəl.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

cardinalship /ˈkɑːrd.nəl.ˌʃɪp/

  1. Xem cardinal

Tham khảo

[sửa]