cardiotonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cardiotonique /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/ |
cardiotoniques /kaʁ.di.jɔ.tɔ.nik/ |
Giống cái | cardiotonique /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/ |
cardiotoniques /kaʁ.di.jɔ.tɔ.nik/ |
cardiotonique /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cardiotonique /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/ |
cardiotoniques /kaʁ.di.jɔ.tɔ.nik/ |
cardiotonique gđ /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/
Tham khảo
[sửa]- "cardiotonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)