Bước tới nội dung

cardiotonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cardiotonique
/kaʁ.djɔ.tɔ.nik/
cardiotoniques
/kaʁ.di.jɔ.tɔ.nik/
Giống cái cardiotonique
/kaʁ.djɔ.tɔ.nik/
cardiotoniques
/kaʁ.di.jɔ.tɔ.nik/

cardiotonique /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/

  1. (Y học) Trợ tim.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cardiotonique
/kaʁ.djɔ.tɔ.nik/
cardiotoniques
/kaʁ.di.jɔ.tɔ.nik/

cardiotonique /kaʁ.djɔ.tɔ.nik/

  1. (Y học) Thuốc trợ tim.

Tham khảo

[sửa]