Bước tới nội dung

carex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

carex (Số nhiều: carices)

  1. Cây cói túi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁɛks/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carex
/ka.ʁɛks/
carex
/ka.ʁɛks/

carex /ka.ʁɛks/

  1. (Thực vật học) Cây cói túi.

Tham khảo

[sửa]