carex
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]carex (Số nhiều: carices)
Tham khảo
[sửa]- "carex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁɛks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carex /ka.ʁɛks/ |
carex /ka.ʁɛks/ |
carex gđ /ka.ʁɛks/
Tham khảo
[sửa]- "carex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)