Bước tới nội dung

cari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
cari
/ka.ʁi/
caris
/ka.ʁi/

cari /ka.ʁi/

  1. Bột ca ri.
  2. Món ca ri.

Tham khảo