Bước tới nội dung

caricaturiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁi.ka.ty.ʁist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
caricaturiste
/ka.ʁi.ka.ty.ʁist/
caricaturistes
/ka.ʁi.ka.ty.ʁist/

caricaturiste /ka.ʁi.ka.ty.ʁist/

  1. Họa sĩ biếm họa.

Tham khảo

[sửa]