caricaturiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁi.ka.ty.ʁist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caricaturiste /ka.ʁi.ka.ty.ʁist/ |
caricaturistes /ka.ʁi.ka.ty.ʁist/ |
caricaturiste gđ /ka.ʁi.ka.ty.ʁist/
Tham khảo
[sửa]- "caricaturiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)