biếm họa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiəm˧˥ hwa̰ːʔ˨˩ɓiə̰m˩˧ hwa̰ː˨˨ɓiəm˧˥ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəm˩˩ hwa˨˨ɓiəm˩˩ hwa̰˨˨ɓiə̰m˩˧ hwa̰˨˨

Danh từ[sửa]

biếm họa

  1. Tranh châm biếm gây cười.
    Bức biếm họa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]