carné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carné /kaʁ.ne/ |
carnés /kaʁ.ne/ |
Giống cái | carnée /kaʁ.ne/ |
carnées /kaʁ.ne/ |
carné /kaʁ.ne/
- (Thực vật học) (có) màu thịt.
- Fleur carné — hoa màu thịt
- (Gồm có) Thịt.
- Régime carnée — chế độ ăn thịt
Tham khảo
[sửa]- "carné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)