carotide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁɔ.tid/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carotide /ka.ʁɔ.tid/ |
carotides /ka.ʁɔ.tid/ |
carotide gc /ka.ʁɔ.tid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carotide /ka.ʁɔ.tid/ |
carotides /ka.ʁɔ.tid/ |
Giống cái | carotide /ka.ʁɔ.tid/ |
carotides /ka.ʁɔ.tid/ |
carotide /ka.ʁɔ.tid/
Tham khảo
[sửa]- "carotide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)