Bước tới nội dung

carpenter-bee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.pən.tɜː.ˈbi/

Danh từ

[sửa]

carpenter-bee /ˈkɑːr.pən.tɜː.ˈbi/

  1. Ong đục gỗ.

Tham khảo

[sửa]