Bước tới nội dung

carpogonium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːr.pə.ˈɡoʊ.ni.əm/

Danh từ

[sửa]

carpogonium /ˌkɑːr.pə.ˈɡoʊ.ni.əm/ (Số nhiều: carpogonia)

  1. (Thực vật) Túi tạo quả.
  2. Túi giao tử cái.

Tham khảo

[sửa]