Bước tới nội dung

carpospore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.pə.ˌspɔr/

Danh từ

[sửa]

carpospore /ˈkɑːr.pə.ˌspɔr/

  1. (Thực vật) Bào tử quả.

Tham khảo

[sửa]