Bước tới nội dung

carriage-fellow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈfɛ.ˌloʊ/

Danh từ

[sửa]

carriage-fellow /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈfɛ.ˌloʊ/

  1. Hành kháchhành lý.

Tham khảo

[sửa]