carriage-fellow
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈfɛ.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]carriage-fellow /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈfɛ.ˌloʊ/
- Hành khách có hành lý.
Tham khảo
[sửa]- "carriage-fellow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)