Bước tới nội dung

carriageway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.ɪdʒ.ˈweɪ/

Danh từ

[sửa]

carriageway (số nhiều carriageways)

  1. Tuyến đường xa lộ đi về hướng...
    the eastbound carriageway of the M50 – Tuyến đường xa lộ M50 đi về hướng đông
  2. Lòng đường; phần đường xe chạy.
    Vehicles should be parked as close as possible to the edge of the carriageway. – Xe cộ phải đỗ sát bên lề của lòng đường xe chạy

Tham khảo

[sửa]