Bước tới nội dung

lòng đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤wŋ˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩lawŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧lawŋ˨˩ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˧ ɗɨəŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

lòng đường

  1. Mặt đất dọc theo phố, giữa hai vỉa hè, dành cho xe chạy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]