Bước tới nội dung

carrier channel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.i.ɜː ˈtʃæ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

carrier channel /ˈkɛr.i.ɜː ˈtʃæ.nᵊl/

  1. (Tech) Kênh truyền sóng.

Tham khảo

[sửa]