Bước tới nội dung

carry-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.ri.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

carry-over /ˈkæ.ri.ˈoʊ.vɜː/

  1. (Kế toán) Sự mang sang.
  2. Số mang sang.

Tham khảo

[sửa]