Bước tới nội dung

cartesian coordinate system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːr.ˈti.ʒən koʊ.ˈɔrd.nətµ;ù .ˈɔr.də.nət ˈsɪs.təm/

Danh từ

[sửa]

cartesian coordinate system /kɑːr.ˈti.ʒən koʊ.ˈɔrd.nətµ;ù .ˈɔr.də.nət ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống tọa độ Đêcáctơ.

Tham khảo

[sửa]