Bước tới nội dung

cartridge-paper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.trɪdʒ.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

cartridge-paper /ˈkɑːr.trɪdʒ.ˈpeɪ.pɜː/

  1. Bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn... ).

Tham khảo

[sửa]