caruncle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛr.ˌəŋ.kəl/

Danh từ[sửa]

caruncle /ˈkɛr.ˌəŋ.kəl/

  1. (Sinh vật học) Mào, mào thịt.

Tham khảo[sửa]