carven
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːr.vən/
Danh từ[sửa]
carven /ˈkɑːr.vən/
- (Sử học) Thuyền buồm nhỏ (của Tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17).
Tham khảo[sửa]
- "carven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
carven /ˈkɑːr.vən/