Bước tới nội dung

carver-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.vɜː.ˈəp/

Danh từ

[sửa]

carver-up /ˈkɑːr.vɜː.ˈəp/

  1. Sự phân chia, sự chia cắt.

Tham khảo

[sửa]