Bước tới nội dung

caryopsis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɛr.i.ˈɑːp.səs/

Danh từ

[sửa]

caryopsis số nhiều caryopsides /ˌkɛr.i.ˈɑːp.səs/

  1. (Thực vật học) Quả thóc.

Tham khảo

[sửa]