Bước tới nội dung

cascatelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kas.ka.tɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cascatelle
/kas.ka.tɛl/
cascatelles
/kas.ka.tɛl/

cascatelle gc /kas.ka.tɛl/

  1. (Văn học) Thác nhỏ.

Tham khảo

[sửa]