cascatelle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kas.ka.tɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cascatelle /kas.ka.tɛl/ |
cascatelles /kas.ka.tɛl/ |
cascatelle gc /kas.ka.tɛl/
Tham khảo
[sửa]- "cascatelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)