Bước tới nội dung

caseation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkeɪ.si.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

caseation /ˌkeɪ.si.ˈeɪ.ʃən/

  1. Bệnh chết thối; bệnh hoại tử.

Tham khảo

[sửa]