caseworker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪs.ˌwɜː.kɜː/
Danh từ
[sửa]caseworker /ˈkeɪs.ˌwɜː.kɜː/
- Xem casework
Tham khảo
[sửa]- "caseworker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
caseworker /ˈkeɪs.ˌwɜː.kɜː/