casework

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkeɪs.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

casework /ˈkeɪs.ˌwɜːk/

  1. Sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể.

Tham khảo[sửa]