Bước tới nội dung

casimir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.zi.miʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
casimir
/ka.zi.miʁ/
casimir
/ka.zi.miʁ/

casimir /ka.zi.miʁ/

  1. Vải chéo len.

Tham khảo

[sửa]