Bước tới nội dung

cassate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cassate
/ka.sat/
cassate
/ka.sat/

cassate gc /ka.sat/

  1. Kem mứt (ý).

Tham khảo

[sửa]