cassock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cassock

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.sək/

Danh từ[sửa]

cassock /ˈkæ.sək/

  1. Áo thầy tu.

Tham khảo[sửa]