Bước tới nội dung

catafalque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌfɔlk/

Danh từ

[sửa]

catafalque /ˈkæ.tə.ˌfɔlk/

  1. Nhà táng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ta.falk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
catafalque
/ka.ta.falk/
catafalques
/ka.ta.falk/

catafalque /ka.ta.falk/

  1. Nhà táng.

Tham khảo

[sửa]