catarrhal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]catarrhal
Tham khảo
[sửa]- "catarrhal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ta.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | catarrhal /ka.ta.ʁal/ |
catarrhal /ka.ta.ʁal/ |
Giống cái | catarrhal /ka.ta.ʁal/ |
catarrhal /ka.ta.ʁal/ |
catarrhal /ka.ta.ʁal/
- Xem catarrhe
Tham khảo
[sửa]- "catarrhal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)