Bước tới nội dung

catchment-area

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkætʃ.mənt.ˈɛr.i.ə/

Danh từ

[sửa]

catchment-area /ˈkætʃ.mənt.ˈɛr.i.ə/

  1. Lưu vực (sông).

Tham khảo

[sửa]