catchment-area
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkætʃ.mənt.ˈɛr.i.ə/
Danh từ[sửa]
catchment-area /ˈkætʃ.mənt.ˈɛr.i.ə/
- Lưu vực (sông).
Tham khảo[sửa]
- "catchment-area", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
catchment-area /ˈkætʃ.mənt.ˈɛr.i.ə/