catchment-basin
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkætʃ.mənt.ˈbeɪ.sᵊn/
Danh từ
[sửa]catchment-basin /ˈkætʃ.mənt.ˈbeɪ.sᵊn/
- Lưu vực (sông).
Tham khảo
[sửa]- "catchment-basin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)