Bước tới nội dung

cathéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.te.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cathéter
/ka.te.tɛʁ/
cathéter
/ka.te.tɛʁ/

cathéter /ka.te.tɛʁ/

  1. (Y học) Ống thông.

Tham khảo

[sửa]