catherinette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kat.ʁi.nɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
catherinette /kat.ʁi.nɛt/ |
catherinette /kat.ʁi.nɛt/ |
catherinette gc /kat.ʁi.nɛt/
Tham khảo[sửa]
- "catherinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)