cattle-rustler
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.tᵊl.ˈrə.sə.lɜː/
Danh từ
[sửa]cattle-rustler (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈkæ.tᵊl.ˈrə.sə.lɜː/
- (Như) Cattle-lifter.
Tham khảo
[sửa]- "cattle-rustler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)