Bước tới nội dung

cauris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁis/

Danh từ

[sửa]

cauris /kɔ.ʁis/

  1. Ốc tiền (vỏ ốc xưa dùng làm tiền ở châu Phi).

Tham khảo

[sửa]