Bước tới nội dung

causal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔ.zəl/

Tính từ

[sửa]

causal /ˈkɔ.zəl/

  1. (Thuộc) Nguyên nhân.
  2. (Thuộc) Quan hệ nhân quả.
    causal relation — quan hệ nhân quả

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực causal
/kɔ.zal/
causal
/kɔ.zal/
Giống cái causal
/kɔ.zal/
causal
/kɔ.zal/

causal /kɔ.zal/

  1. (Chỉ) Nguyên nhân.
    Conjonction causale — liên từ (chỉ) nguyên nhân
  2. (Triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả.
    Relation causale — quan hệ nhân quả

Tham khảo

[sửa]