Bước tới nội dung

causse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
causse
/kɔs/
causses
/kɔs/

causse gc /kɔs/

  1. (Địa chất, địa lý) Cao nguyên đá vôi (ở miền trung và miền nam nước Pháp).

Tham khảo

[sửa]