Bước tới nội dung

cautèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.tɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cautèle
/kɔ.tɛl/
cautèles
/kɔ.tɛl/

cautèle gc /kɔ.tɛl/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính xảo quyệt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]