cavalcader
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.val.ka.de/
Nội động từ
[sửa]cavalcader nội động từ /ka.val.ka.de/
- (Thân mật) Chạy lung tung.
- (Nghĩa bóng) Mông lung.
- Des idées qui cavalcadent — những tư tưởng mông lung
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Diễu ngựa đi chơi.
Tham khảo
[sửa]- "cavalcader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)