Bước tới nội dung

cavalcader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.val.ka.de/

Nội động từ

[sửa]

cavalcader nội động từ /ka.val.ka.de/

  1. (Thân mật) Chạy lung tung.
  2. (Nghĩa bóng) Mông lung.
    Des idées qui cavalcadent — những tư tưởng mông lung
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Diễu ngựa đi chơi.

Tham khảo

[sửa]