Bước tới nội dung

cavalerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.val.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cavalerie
/ka.val.ʁi/
cavaleries
/ka.val.ʁi/

cavalerie gc /ka.val.ʁi/

  1. Kỵ binh.
  2. Đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa... ).
    cavalerie de Seint-Georges — (thân mật) tiền Anh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]