Bước tới nội dung

cave-dweller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪv.ˈdwɛ.ɫɜː/

Danh từ

[sửa]

cave-dweller /ˈkeɪv.ˈdwɛ.ɫɜː/

  1. Ngườihang, người thượng cổ.

Tham khảo

[sửa]