cekäcz
Tiếng Mazury[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ czekać.
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
- (nội động từ) Mong đợi [+ na (acc.)], [+ za (instrumental) = vì/về cái gì/ai]
- (nội động từ) Đợi (trì hoãn chuyển động hoặc hành động cho đến khi sự xuất hiện hoặc xảy ra) [+ na (acc.) = vì/về cái gì/ai]
- (nội động từ) Đợi (trì hoãn hành động)
- (nội động từ) Nằm phía trước, sẵn sàng [+gen.] hoặc [+ na (acc.) = cho ai/cái gì]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mazury
- Từ tiếng Mazury gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mazury kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mazury kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ
- Từ tiếng Mazury gốc Ba Lan cổ
- Mục từ tiếng Mazury có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Mazury/ɛkæt͡ʃ
- Vần tiếng Mazury/ɛkæt͡ʃ/2 âm tiết
- Động từ
- Nội động từ tiếng Mazury